Bản quyền tác phẩm AI: Cuộc chiến pháp lý khẳng định vị thế sáng tạo của con người

Trong kỷ nguyên số, khi Trí tuệ Nhân tạo (AI) đã vượt qua ranh giới của công cụ để trở thành "đồng tác giả" trong nhiều sản phẩm nghệ thuật, pháp luật sở hữu trí tuệ toàn cầu và Việt Nam đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng định danh.

Câu hỏi "Ai là tác giả thật sự của tác phẩm AI?" không chỉ là một vấn đề học thuật, mà là bài toán kinh tế, văn hóa cấp bách, đòi hỏi một tuyên ngôn pháp lý rõ ràng.

Từ góc độ pháp lý quốc tế đến dự thảo Luật Sở hữu trí tuệ (SHTT) sửa đổi của Việt Nam, một nguyên tắc bất di bất dịch đã được thiết lập: quyền tác giả chỉ bảo hộ "trí tuệ trực tiếp của con người".

Phó Cục trưởng Cục Bản quyền tác giả (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) Phạm Thị Kim Oanh nhấn mạnh, quy định này nhằm "khẳng định rõ, chỉ những sản phẩm có dấu ấn sáng tạo của con người mới được xem là tác phẩm và được bảo hộ quyền tác giả". Nếu phó thác quyền tác giả cho AI, mục tiêu khuyến khích sáng tạo của con người sẽ trở nên vô nghĩa. Pháp luật Việt Nam, qua dự thảo sửa đổi, đã loại trừ "sản phẩm không phải kết quả hoạt động sáng tạo trí tuệ trực tiếp của con người" khỏi phạm vi bảo hộ, đặt AI vào vị trí của một công cụ, một trợ lý thông minh, chứ không phải một chủ thể pháp lý.

Tuy nhiên, việc không bảo hộ tác phẩm do AI tự tạo ra không có nghĩa là loại trừ tất cả sản phẩm có yếu tố AI. Thách thức lớn nhất hiện nay là xác định mức độ sáng tạo của con người trong sản phẩm có sử dụng công nghệ. Giới luật học và các cơ quan quản lý quốc tế đã bắt đầu đưa ra những tiêu chí cụ thể để định lượng "dấu ấn sáng tạo đáng kể" này.

ban quyen ai

Câu hỏi "Ai là tác giả thật sự của tác phẩm AI?" không chỉ là một vấn đề học thuật, mà là bài toán kinh tế, văn hóa cấp bách, đòi hỏi một tuyên ngôn pháp lý rõ ràng. 

Tại Hoa Kỳ, Văn phòng Bản quyền yêu cầu mọi tác phẩm đăng ký phải chứng minh yếu tố sáng tạo của con người, loại trừ sản phẩm "do máy móc hoạt động tự động". Các mô hình quốc tế đang gợi mở hướng đi cho Việt Nam:

Định hướng và Chỉ đạo Sáng tạo: Nhật Bản đánh giá dựa trên mức độ hướng dẫn, chỉnh sửa và lựa chọn của người dùng trong quá trình tạo sản phẩm. Nếu người dùng chỉ nhập một lệnh chung chung như "Vẽ con mèo dễ thương", tác phẩm đó có thể không được công nhận. Ngược lại, việc đưa ra các prompt (lệnh) chi tiết, chọn lọc và tinh chỉnh kết quả đầu ra cho thấy ý chí và mục đích nghệ thuật của con người.

Dấu ấn ở Mức độ Đáng kể: Liên minh châu Âu (EU) yêu cầu phải có "dấu ấn sáng tạo của con người ở mức độ đáng kể". Thậm chí, ở Anh và New Zealand, dù có quy định riêng cho "tác phẩm do máy tính tạo ra", người "thiết lập điều kiện để máy tính tạo ra tác phẩm" vẫn được coi là chủ thể quyền tác giả.

Nói cách khác, quyền sở hữu sẽ thuộc về người dùng nếu họ đóng vai trò kiến trúc sư của tác phẩm, sử dụng AI như một cọ vẽ siêu tốc, biến ý tưởng cá nhân thành hiện thực. Nếu phó mặc cho AI "tự biên tự diễn", sản phẩm đó nhiều khả năng sẽ rơi vào phạm vi công cộng, không có bản quyền.

Để giải quyết triệt để vấn đề này, Việt Nam đang tiến hành xây dựng Luật Trí tuệ Nhân tạo. Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Nguyễn Mạnh Hùng khẳng định Luật AI sẽ là một "tuyên ngôn về tầm nhìn quốc gia" đặt con người vào trung tâm.

Một trong những giải pháp then chốt là quy định nghĩa vụ gắn nhãn bắt buộc đối với các nội dung (văn bản, hình ảnh, âm thanh, video) được tạo hoặc chỉnh sửa đáng kể bởi AI. Quy định này không chỉ nhằm minh bạch hóa nguồn gốc sáng tạo, tránh việc sản phẩm AI bị hiểu nhầm là tác phẩm của con người, mà còn tạo cơ sở để xác định trách nhiệm pháp lý khi xảy ra vi phạm bản quyền.

Việc hoàn thiện khung pháp lý này là cơ hội để Việt Nam bảo vệ trí tuệ và lao động sáng tạo của con người, đồng thời tạo hành lang an toàn, linh hoạt cho công nghệ AI phát triển. Luật pháp không chỉ theo kịp công nghệ, mà còn phải bảo vệ những giá trị nhân văn cốt lõi, khẳng định vị thế độc tôn của người nghệ sĩ trước sự trỗi dậy của máy móc.

Lượt xem: 15
Nguồn:Tạp chí Điện tử Sở hữu trí tuệ & Sáng tạo Sao chép liên kết
Trở lại đầu trang