Doanh nghiệp Việt Nam cần có chiến lược linh hoạt, kịp thời để đối phó với thách thức và tận dụng cơ hội từ thị trường nội địa, quốc tế

Doanh nghiệp Việt Nam cần có chiến lược linh hoạt, kịp thời để đối phó với thách thức và tận dụng cơ hội từ thị trường nội địa, quốc tế

Trong bối cảnh các chính sách thuế quan và các biện pháp thương mại quốc tế đang thay đổi nhanh chóng, doanh nghiệp Việt Nam cần phải có những chiến lược linh hoạt và kịp thời để đối phó với những thách thức, đồng thời tận dụng các cơ hội từ thị trường nội địa và quốc tế.

Nguồn:Tạp chí Ngân hàng

Mới đây, thông tin về việc Mỹ áp mức thuế nhập khẩu lên tới 46% đối với hàng hóa Việt Nam đã khiến cộng đồng doanh nghiệp và giới hoạch định chính sách lo lắng. Đây không chỉ là một đòn giáng mạnh vào xuất khẩu, mà còn tiềm ẩn những hệ lụy nghiêm trọng cho nền kinh tế Việt Nam. Theo nhận xét từ TS. Nguyễn Trí Hiếu - Viện trưởng Viện Nghiên cứu và Phát triển thị trường tài chính và bất động sản Toàn cầu, mức thuế này là một "cú sốc" có thể gây suy giảm nghiêm trọng, khiến nền kinh tế Việt Nam đối mặt với nguy cơ khủng hoảng. Dựa trên những phân tích chuyên sâu của các chuyên gia trong Tọa đàm online “Mỹ áp thuế 46% - Góc nhìn chuyên gia” do Viện Doanh Trí tổ chức tối 6/4/2025, bài viết này sẽ phân tích những khó khăn sắp tới và đề xuất những giải pháp cấp thiết cho Chính phủ và doanh nghiệp, nhằm vượt qua "cơn bão" thuế quan này.

"Cú sốc" thuế 46%: Nguy cơ rõ ràng cho nền kinh tế Việt Nam

Mức thuế 46% không chỉ là một con số mà là một "án tử" tiềm ẩn đối với nhiều ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam sang thị trường Mỹ - đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam, chiếm tới 30% tổng kim ngạch xuất khẩu. TS. Nguyễn Trí Hiếu đã cảnh báo: "Với việc Mỹ chiếm 30% kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam, mức thuế này chắc chắn sẽ làm giảm nguồn thu ngoại tệ, gây áp lực lên tỷ giá và kéo theo khủng hoảng sản xuất, doanh nghiệp đóng cửa, dẫn đến làn sóng sa thải lao động và suy thoái."

Lời cảnh báo này không hề quá lời. Với mức thuế gần như gấp đôi giá trị hàng hóa, sản phẩm Việt Nam sẽ mất sức cạnh tranh nghiêm trọng so với các quốc gia khác không bị đánh thuế hoặc chịu mức thuế thấp hơn. Điều này sẽ gây ra sụt giảm kim ngạch xuất khẩu, các hợp đồng bị hủy, đơn hàng không thể ký kết, làm gián đoạn chuỗi cung ứng và sản xuất. Giảm thu ngoại tệ sẽ gây áp lực lớn lên cán cân thanh toán quốc tế và khả năng ổn định tỷ giá. Khi nguồn cung ngoại tệ giảm, đồng Việt Nam sẽ phải đối mặt với tình trạng mất giá so với đồng USD, dẫn đến nguy cơ lạm phát và gia tăng nợ công. Khủng hoảng sản xuất và thất nghiệp. Các doanh nghiệp buộc phải thu hẹp sản xuất hoặc đóng cửa, tạo ra làn sóng sa thải, gây bất ổn xã hội và dẫn tới vấn đề khủng hoảng sản xuất và thất nghiệp là không tránh được. Từ đó dẫn tới nguy cơ suy thoái kinh tế do sự suy giảm của ngành xuất khẩu sẽ kéo theo những ngành kinh tế liên quan.

Việc đánh giá lại các yếu tố thị trường và phát triển các chiến lược xuất khẩu phù hợp sẽ là cơ sở để doanh nghiệp duy trì sự ổn định và tăng trưởng bền vững

Góc nhìn đa chiều: Nguyên nhân và động thái từ phía Mỹ

Để ứng phó hiệu quả, việc hiểu rõ nguyên nhân và động cơ của Mỹ là rất quan trọng. Ông Nguyễn Tất Thịnh, chuyên gia xây dựng chiến lược Doanh nghiệp nhận định: "Mỹ tăng thuế quan không phải ngẫu nhiên. Đây là chiến lược bảo vệ việc làm trong nước và giảm thâm hụt thương mại, đồng thời cạnh tranh với Trung Quốc."

Mặc dù mối quan hệ giữa Việt Nam và Mỹ luôn tốt đẹp, nhưng việc áp thuế cao cho thấy một động thái lo ngại rằng hàng hóa Trung Quốc có thể "mượn đường" Việt Nam để vào thị trường Mỹ. Ông Thịnh cũng nhấn mạnh: "Vì sao hàng hóa Việt Nam bị đánh thuế cao? Đó là do nguyên liệu nhập khẩu từ Trung Quốc chiếm tỷ trọng lớn, khiến giá trị gia tăng trong sản phẩm Việt Nam chưa cao". Đây là một lời nhắc nhở quan trọng về việc Việt Nam cần nâng cao hàm lượng giá trị gia tăng và minh bạch trong việc chứng minh nguồn gốc xuất xứ.

Bên cạnh đó, ông Phạm Quang Vinh, Chủ tịch Hội Việt - Mỹ, đã chia sẻ về khía cạnh chính trị đối ngoại: "Thuế quan là công cụ trong các cuộc đàm phán thương mại. Việt Nam cần chủ động, tích cực trao đổi và đàm phán để giảm thiểu tác động tiêu cực".

Giải pháp ứng phó: Hành động đồng bộ từ doanh nghiệp đến Chính phủ

Trong bối cảnh đầy thách thức này, sự phối hợp giữa doanh nghiệp và Chính phủ là yếu tố quyết định giúp giảm thiểu thiệt hại và tìm kiếm cơ hội vượt qua khó khăn. Cụ thể:

Về phía các doanh nghiệp

Chính sách thuế quan và các biện pháp thương mại quốc tế đang thay đổi nhanh chóng, doanh nghiệp Việt Nam cần phải có những chiến lược linh hoạt và kịp thời để đối phó với những thách thức, đồng thời tận dụng các cơ hội từ thị trường nội địa và quốc tế. Để giúp doanh nghiệp thích ứng và phát triển, một số định hướng chiến lược dưới đây sẽ là chìa khóa.

Đầu tiên, doanh nghiệp cần đánh giá lại chiến lược kinh doanh và thị trường. Thị trường Mỹ, mặc dù vẫn là một đối tác lớn, đang đối mặt với những biến động về thuế quan, vì vậy việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Khám phá những thị trường thay thế, từ châu Âu đến các khu vực châu Á, sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và tạo cơ hội mở rộng doanh thu. Mặt khác, việc đánh giá lại các yếu tố thị trường và phát triển các chiến lược xuất khẩu phù hợp sẽ là cơ sở để doanh nghiệp duy trì sự ổn định và tăng trưởng bền vững.

Song song đó, tối ưu hóa chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh là yếu tố quan trọng để giảm thiểu tác động của các khoản thuế mới. Doanh nghiệp cần rà soát tất cả các khía cạnh của chuỗi cung ứng, từ sản xuất cho đến logistics, để tối ưu hóa chi phí. Điều này không chỉ giúp giảm giá thành sản phẩm mà còn làm tăng sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Bên cạnh đó, đầu tư vào công nghệ, đổi mới quy trình sản xuất, và cải thiện chất lượng sản phẩm sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ vượt qua khó khăn hiện tại mà còn xây dựng được một nền tảng phát triển vững chắc trong tương lai.

Một hướng đi khác mà doanh nghiệp cần đặc biệt chú trọng là phát triển thị trường nội địa. "Với hơn 100 triệu dân và nhu cầu tiêu dùng lớn, thị trường trong nước đang mở ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp" - Ông Nguyễn Tất Thịnh chia sẻ. Để nắm bắt cơ hội này, doanh nghiệp cần điều chỉnh chiến lược sản phẩm và marketing sao cho phù hợp với nhu cầu và thói quen tiêu dùng của người Việt Nam. Việc phát triển thị trường nội địa không chỉ giúp doanh nghiệp tăng trưởng ổn định mà còn giảm bớt sự phụ thuộc vào các thị trường xuất khẩu.

Trong bối cảnh khó khăn, hợp tác và liên kết trong ngành cũng đóng một vai trò vô cùng quan trọng. Doanh nghiệp không thể tự mình đối phó với tất cả các thách thức, do đó việc cùng nhau chia sẻ thông tin và kinh nghiệm là một chiến lược hiệu quả. Các hiệp hội doanh nghiệp có thể đóng vai trò kết nối, tổ chức các diễn đàn để thảo luận về các vấn đề liên quan đến thuế quan và tìm kiếm các giải pháp chung. Mối quan hệ hợp tác này không chỉ giúp giảm bớt áp lực mà còn tạo ra các cơ hội hợp tác phát triển lâu dài.

Ngoài ra, minh bạch về nguồn gốc xuất xứ cũng là một yếu tố không thể bỏ qua. Theo ông Nguyễn Tất Thịnh, doanh nghiệp cần chú trọng chứng minh rõ ràng nguồn gốc hàng hóa của mình, tránh rủi ro bị nghi ngờ là “mượn đường” từ các quốc gia khác, đặc biệt là Trung Quốc. Một chiến lược minh bạch và rõ ràng về nguồn gốc xuất xứ không chỉ bảo vệ uy tín mà còn tăng cường niềm tin của các đối tác và khách hàng quốc tế.

Doanh nghiệp cần chủ động tìm kiếm các giải pháp pháp lý và thương mại để bảo vệ quyền lợi. Điều này có thể bao gồm việc tham khảo ý kiến của các chuyên gia về thuế quan, tìm hiểu các phương thức giảm thiểu thuế, hoặc tham gia vào các vụ kiện chống bán phá giá nếu cần thiết. Việc nắm vững các quy định và tận dụng các giải pháp pháp lý sẽ giúp doanh nghiệp bảo vệ được lợi ích trong thương mại quốc tế.

Trong thời kỳ đầy biến động này, các doanh nghiệp cần có sự linh hoạt và sáng tạo trong chiến lược kinh doanh. Việc duy trì sự ổn định và phát triển bền vững không chỉ đòi hỏi khả năng ứng phó nhanh chóng mà còn là khả năng nhìn xa trông rộng, tận dụng những cơ hội mới và phát huy sức mạnh từ thị trường nội địa lẫn quốc tế.

Về phía Chính phủ

Chính phủ cần có những hành động quyết liệt và linh hoạt để bảo vệ lợi ích quốc gia cũng như hỗ trợ doanh nghiệp. Đó là một chiến lược toàn diện, từ việc đẩy mạnh đàm phán quốc tế, phát triển thị trường xuất khẩu đa dạng, cho đến việc cải thiện môi trường đầu tư trong nước.

Trước mắt, Chính phủ cần ưu tiên đẩy mạnh các kênh đối thoại với các đối tác thương mại lớn, đặc biệt là Hoa Kỳ, để đảm bảo lợi ích của doanh nghiệp Việt Nam. Việc thể hiện quyết tâm bảo vệ quyền lợi quốc gia và doanh nghiệp không chỉ giúp tăng cường vị thế Việt Nam trong các cuộc đàm phán mà còn có thể tạo ra những cơ hội điều chỉnh chính sách thuế quan hoặc đạt được các thỏa thuận có lợi cho cả hai bên. Những hành động mạnh mẽ và quyết đoán từ phía lãnh đạo cấp cao sẽ đóng vai trò quyết định trong việc thúc đẩy các cuộc thương thảo.

Một bước đi quan trọng không kém là xây dựng một chiến lược hợp tác toàn diện với các đối tác quốc tế. Chính phủ có thể tận dụng cơ hội này để đề xuất các sáng kiến hợp tác lâu dài với Hoa Kỳ, không chỉ trong lĩnh vực kinh tế mà còn mở rộng sang các lĩnh vực chuyển giao công nghệ và đầu tư vào cơ sở hạ tầng. Điều này không chỉ giúp Việt Nam mở rộng mối quan hệ chiến lược với các quốc gia lớn mà còn tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.

Đồng thời, triển khai các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong nước để tăng cường năng lực cạnh tranh. Cụ thể, các gói tín dụng ưu đãi, giảm thuế và chương trình đào tạo nguồn nhân lực sẽ là những biện pháp giúp doanh nghiệp Việt Nam vượt qua khó khăn và thích ứng với những thay đổi của thị trường quốc tế. Chính phủ cần tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi, nơi các doanh nghiệp có thể phát triển mạnh mẽ, giảm thiểu chi phí tuân thủ và gia tăng tính minh bạch trong các hoạt động đầu tư.

Việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu là một yếu tố quan trọng để giảm sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất, đặc biệt trong bối cảnh thuế quan và các rào cản thương mại ngày càng gia tăng. Chính phủ cần phải tích cực khai thác những cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do (FTA) để thúc đẩy xuất khẩu sang các khu vực khác ngoài Hoa Kỳ. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp giảm bớt rủi ro mà còn mở ra những cơ hội mới cho các sản phẩm Việt Nam.

Trong khi đó, không thể bỏ qua việc phát triển thị trường nội địa. Các chính sách kích cầu tiêu dùng trong nước, hỗ trợ doanh nghiệp sản xuất các sản phẩm phù hợp với nhu cầu của người dân sẽ là một chiến lược thiết yếu để tăng trưởng kinh tế bền vững. Việc tạo ra một thị trường tiêu dùng năng động và đáp ứng nhu cầu thực tế của người dân sẽ góp phần ổn định nền kinh tế trong nước.

Để tạo ra lợi thế cạnh tranh lâu dài, Chính phủ cần chú trọng đầu tư vào khoa học công nghệ và khuyến khích đổi mới sáng tạo. Các doanh nghiệp có thể nâng cao giá trị gia tăng sản phẩm, từ đó đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của thị trường quốc tế. Chính phủ cần xây dựng các chính sách và cơ chế hỗ trợ nghiên cứu khoa học, sáng tạo và chuyển giao công nghệ, giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh.

Tóm lại, Chính phủ cần triển khai một chiến lược toàn diện và linh hoạt để bảo vệ lợi ích quốc gia và hỗ trợ doanh nghiệp trong bối cảnh khó khăn hiện nay. Sự chủ động, sáng tạo và quyết đoán trong các chính sách sẽ giúp nền kinh tế Việt Nam không chỉ vượt qua thử thách mà còn vươn tới những cơ hội phát triển bền vững trong tương lai.

Tạp chí Ngân hàng
Tin liên quan

Nội dung đang cập nhật...

Trở lại đầu trang