Nâng cao năng lực sản xuất tối ưu hóa chi phí để doanh nghiệp chuyển đổi xanh hiệu quả

Nâng cao năng lực sản xuất tối ưu hóa chi phí để doanh nghiệp chuyển đổi xanh hiệu quả

Doanh nghiệp tại Việt Nam, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa cần chủ động nâng cao năng lực sản xuất, tối ưu hóa chi phí và gia tăng năng suất lao động để đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra hiệu quả và bền vững.

Nguồn:Tạp chí Chất lượng Việt Nam

Thách thức và cơ hội trong quá trình chuyển đổi xanh

Trong khi thế giới đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng về môi trường, biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên, việc thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng bền vững được xem là nhiệm vụ cấp bách của toàn xã hội. Xu hướng chuyển đổi xanh đã nhanh chóng lan tỏa, đồng thời tạo ra cơ hội để nâng cao chất lượng sản phẩm, cải thiện hình ảnh doanh nghiệp và thu hút nguồn vốn đầu tư. Các doanh nghiệp lớn như Nestlé hay Vinamilk đã đi đầu trong việc thực hành tốt ESG (Môi trường - Xã hội - Quản trị), từ đó chứng minh rằng những cải tiến này không chỉ mang lại lợi ích về môi trường mà còn giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất, gia tăng năng suất lao động và đảm bảo sự phát triển kinh tế dài hạn.

Chuyển đổi xanh trong sản xuất và sử dụng nguồn nguyên liệu tự nhiên thay thế nguyên liệu khó phân hủy. Ảnh: Hoàng Quý/hanoimoi.vn

Tuy nhiên, theo đánh giá của Viện Chiến lược, chính sách nông nghiệp và môi trường (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), quy mô nền kinh tế xanh của Việt Nam hiện chỉ chiếm khoảng 2% GDP. Phần lớn các hoạt động kinh tế của quốc gia vẫn dựa vào mô hình phát triển truyền thống, hay còn gọi là “kinh tế nâu”. Điều này cho thấy, quá trình chuyển đổi xanh vẫn đang gặp nhiều khó khăn do hạn chế về nguồn lực, công nghệ và nhận thức. Đặc biệt, với tới 90% doanh nghiệp Việt Nam là doanh nghiệp nhỏ và vừa, việc chuyển đổi sang mô hình xanh còn gặp phải những rào cản từ tài chính, nguồn nhân lực cho đến công nghệ hiện đại.

Các doanh nghiệp lớn dù đã có những bước tiến đáng kể, nhưng số liệu thống kê cho thấy có tới 65% doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn để thực hiện các dự án xanh. Nhiều doanh nghiệp nhỏ, vốn chưa hiểu rõ được khái niệm chuyển đổi xanh cũng như các ứng dụng thực tiễn, vẫn chưa nắm bắt được cơ hội thay đổi mô hình sản xuất truyền thống sang sản xuất xanh – từ đó làm mất đi cơ hội phát triển và cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Đây cũng là lý do khiến cho nhiều doanh nghiệp chưa thực sự chủ động trong việc đầu tư vào công nghệ xanh, hạ tầng đạt chuẩn và các giải pháp tiết kiệm năng lượng.

Một ví dụ điển hình chính là ngành chế biến lương thực thực phẩm. Dù đạt được một số kết quả tích cực, ngành này vẫn đối mặt với những yêu cầu khắt khe về tiêu chuẩn thực phẩm và môi trường từ các thị trường xuất khẩu lớn như Mỹ, Liên minh châu Âu (EU). Những tiêu chuẩn này không chỉ đòi hỏi về chất lượng sản phẩm mà còn yêu cầu quy trình sản xuất phải đảm bảo an toàn môi trường và sức khỏe người tiêu dùng. Chính vì thế, doanh nghiệp trong lĩnh vực này buộc phải tìm kiếm những giải pháp mới nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua chuyển đổi xanh.

Ở lĩnh vực dệt may cũng đã có những thay đổi tích cực khi có khoảng 50% doanh nghiệp đã chuyển sang hình thức sản xuất xanh nhằm thích ứng với nhu cầu thị trường. Theo ông Vũ Đức Giang – Chủ tịch Hiệp hội Dệt may Việt Nam, quá trình xanh hoá sản xuất của ngành dệt may bao gồm nhiều yếu tố then chốt như sử dụng sợi tái chế, đầu tư hạ tầng nhà máy đạt chuẩn, ứng dụng năng lượng thiên nhiên và tạo liên kết chặt chẽ với các đối tác trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Những bước đi này không chỉ giúp doanh nghiệp dệt may duy trì được đơn hàng trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt mà còn mở ra cơ hội tiếp cận các thị trường quốc tế đòi hỏi cao về tiêu chuẩn sản xuất xanh.

Trong bối cảnh đó, một số doanh nghiệp tiên phong trong việc chuyển đổi sản xuất theo hướng xanh hoá đã khẳng định giá trị của mô hình này. Ví dụ, Hợp tác xã Tam Nông Việt Nam do bà Nguyễn Thị Vân Anh làm chủ tịch, đã xây dựng quy trình canh tác từ vùng nguyên liệu riêng biệt với kiểm soát chặt chẽ từ đất, giá thể, phân bón hữu cơ cho đến môi trường sản xuất. Việc lựa chọn bao bì khay nhôm – một vật liệu có khả năng tái chế 100% – không chỉ đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng mà còn góp phần giảm thiểu rác thải, hướng tới một hệ sinh thái bền vững. Đây chính là minh chứng rõ nét cho thấy, chuyển đổi xanh không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn tạo ra giá trị cộng đồng lâu dài.

Giải pháp và chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi xanh

Để khắc phục những khó khăn trong quá trình chuyển đổi xanh, các cơ quan chức năng và chính quyền đã và đang nỗ lực đưa ra những chính sách, giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp. Thủ tướng Chính phủ đã ban hành nhiều quy định về kinh tế tuần hoàn và lộ trình phát triển thị trường carbon nhằm khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh. Mục tiêu đặt ra là hướng tới mục tiêu đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, một bước ngoặt quan trọng giúp Việt Nam có thể ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu trong tương lai.

Việc xây dựng và phát triển thị trường carbon không chỉ tạo ra nguồn thu nhập mới mà còn giúp các doanh nghiệp có thêm động lực để đầu tư vào công nghệ xanh, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh. Các công cụ kinh tế hỗ trợ như tín dụng xanh và trái phiếu xanh được kỳ vọng sẽ tạo ra nguồn lực tài chính bền vững cho doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi. Nếu được triển khai quyết liệt, những chính sách này sẽ góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, hướng tới mục tiêu tăng trưởng 8% trong năm nay và đạt mức tăng trưởng hai con số trong những năm tiếp theo.

Tuy nhiên, một trong những thách thức lớn nhất hiện nay là việc xây dựng cơ chế hỗ trợ cụ thể cho từng ngành nghề. Theo ông Hoàng Dương Tùng – Chủ tịch Mạng lưới không khí sạch Việt Nam, thiếu hụt thông tin và chương trình đào tạo chuyên sâu đã khiến cho nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, chưa hiểu rõ được khái niệm chuyển đổi xanh cũng như cách thức thực hiện hiệu quả. Chính vì vậy, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, các tổ chức đào tạo và doanh nghiệp để xây dựng một hệ thống hỗ trợ toàn diện, giúp doanh nghiệp có định hướng rõ ràng về tiêu chuẩn, công nghệ, nguồn vốn và chính sách hỗ trợ.

Ngoài ra, các ngân hàng và tổ chức tài chính cũng cần có hướng dẫn cụ thể về tiêu chí xanh để có thể cấp vốn cho các dự án thân thiện với môi trường một cách hiệu quả. Hiện nay, nhiều ngân hàng đang gặp khó khăn khi chưa có tiêu chí chuẩn mực về tín dụng xanh, dẫn đến việc chậm cung cấp nguồn vốn cho các dự án xanh. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến tiến độ chuyển đổi của doanh nghiệp mà còn làm giảm niềm tin của các nhà đầu tư vào mô hình kinh doanh xanh.

Các chuyên gia cũng nhấn mạnh rằng, chuyển đổi xanh không chỉ là trách nhiệm của riêng doanh nghiệp hay Nhà nước mà còn cần sự tham gia tích cực của toàn xã hội. Các tổ chức phi chính phủ, cộng đồng doanh nghiệp và người tiêu dùng đều có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy xu hướng sản xuất và tiêu dùng bền vững. Việc tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng về lợi ích của sản xuất xanh và thực hành ESG sẽ tạo ra sức ép tích cực, thúc đẩy các doanh nghiệp nhanh chóng thay đổi mô hình sản xuất truyền thống.

Việc chuyển đổi xanh không chỉ là nhiệm vụ của một thời điểm mà là hành trình dài hạn, đòi hỏi sự kiên trì, đổi mới và hợp tác từ mọi phía. Qua đó, doanh nghiệp không chỉ đảm bảo được lợi ích kinh tế mà còn đóng góp tích cực vào việc bảo vệ môi trường và cải thiện chất lượng cuộc sống cho cộng đồng. Đây chính là con đường mà mỗi doanh nghiệp cần hướng tới trong kỷ nguyên 4.0 hiện nay, khi mà tiêu chuẩn ESG và kinh tế xanh ngày càng trở nên then chốt đối với sự thành công và bền vững trong thời đại toàn cầu hóa.

Trên hành trình này, mỗi doanh nghiệp, dù là lớn hay nhỏ, đều cần nhận thức rằng: chuyển đổi xanh là sự đầu tư cho tương lai, là bước đi quan trọng giúp tạo ra một môi trường sống trong lành hơn, một nền kinh tế ổn định hơn và một xã hội thịnh vượng hơn cho các thế hệ sau.

Tạp chí Chất lượng Việt Nam
Tin liên quan

Nội dung đang cập nhật...

Trở lại đầu trang