Di sản 'chạm' công nghệ

Việt Nam đang sở hữu kho di sản khổng lồ kéo dài suốt từ Bắc vào Nam nhưng phần lớn vẫn chỉ dừng ở tham quan và chụp ảnh. Để khai thác “mỏ vàng” này trong kỷ nguyên số, các chuyên gia cho rằng, di sản cần được “đánh thức” bằng công nghệ, bằng trải nghiệm tương tác để trở thành bản đồ cảm xúc thu hút khách du lịch.

Con đường mới cho du lịch văn hóa Việt

Thành cổ Quảng Trị, di tích quốc gia đặc biệt, gắn liền với trận 81 ngày đêm khốc liệt năm 1972, vừa được bom tấn Mưa đỏ đánh thức, trở thành một điểm du lịch gây sốt, được giới trẻ chú ý. Cách đó không xa, hệ thống di tích Địa đạo Vịnh Mốc, cầu Hiền Lương - Bến Hải, Đôi bờ Hiền Lương… được cộng đồng xê dịch gắn thành một chuỗi “vết khâu ký ức” của miền Trung. Giới chuyên môn kỳ vọng những địa điểm này sẽ trở thành đòn bẩy để tạo đột phá cho du lịch Quảng Trị.

app3.jpg

Du khách trải nghiệm ứng dụng AR tại khu chợ cổ Telok Ayer (Singapore)

TS. Nguyễn Phúc An, chuyên gia phát triển sản phẩm du lịch di sản nhận định: “Hiệu ứng của Mưa đỏ giúp Quảng Trị được nhắc đến nhiều hơn, nhưng lượng khách quay lại vẫn thấp vì điểm đến chưa tạo được trải nghiệm mới. Chúng ta đang có một câu chuyện quá hay, nhưng lại kể bằng cách cũ, chủ yếu tham quan, dâng hương, chụp ảnh lưu niệm. Trong khi đó, du khách thời nay, những người chủ yếu dùng điện thoại làm cửa sổ nhìn ra thế giới, dùng mạng xã hội làm nơi lưu giữ ký ức, lại muốn được sống trong câu chuyện, được chạm vào nó chứ không chỉ đứng ngoài quan sát”.

Để biến Thành cổ thành điểm hẹn văn hóa đúng nghĩa, Quảng Trị cần một chiến lược tái hiện lịch sử bằng công nghệ và cảm xúc, ví dụ như xây dựng tour tương tác AR tái dựng 81 ngày đêm khốc liệt (hiện Quảng Trị mới có tour VR360 số hóa 8 địa điểm lịch sử) hay không gian trình chiếu 3D để người xem cảm nhận được sự khốc liệt và lòng kiên cường của thế hệ cha anh.

Tuy nhiên, theo ông Phúc An, con đường để di sản Việt Nam bước vào kỷ nguyên số không hề dễ dàng. Rào cản đầu tiên là thiếu hạ tầng kỹ thuật số và dữ liệu mở. Phần lớn các khu di tích vẫn vận hành bằng hình thức truyền thống: thuyết minh, pano giới thiệu, tour tuyến cố định. Ở Thành cổ Quảng Trị, chưa có bản đồ số tương tác hay ứng dụng AR/VR để giúp khách “thấy” lại khung cảnh chiến tranh, hay nghe lời kể của nhân chứng khi họ đi qua từng bức tường.

Nhiều quốc gia đã đưa công nghệ thực tế ảo vào di sản từ sớm, như Singapore với “Smart Heritage Trail”, người dùng chỉ cần quét mã QR là có thể xem tái hiện 3D của quá khứ, hay tại Bangkok (Thái Lan), đền Wat Arun (Temple of Dawn) vừa được chuyển hóa bằng dự án Temple of Dawn VR Game. Thông qua công nghệ VR, khách tham quan có thể “đi vào” khu vực thường cấm tiếp cận, như đỉnh tháp trung tâm, các phòng bên trong cầu thang, hay nhìn từ trên cao cấu trúc kiến trúc chi tiết để trải nghiệm tầng lớp không gian mà mắt thường khó thấy.

app2.jpg

Hiệu ứng của Mưa đỏ giúp Quảng Trị được nhắc đến nhiều hơn, nhưng lượng khách quay lại vẫn thấp vì điểm đến chưa tạo được trải nghiệm mới.

TS. Đỗ Anh Đức (Trường ĐH KHXH&NV) phân tích, một trong những lý do khiến những di tích, di sản của Việt Nam chưa thu hút khách du lịch là do chúng ta thiếu kỹ năng kể chuyện. Cách kể về di sản vẫn mang nặng tính liệt kê, ít yếu tố cảm xúc. Theo ông, di sản cần được kể bằng ngôn ngữ của thời đại, bằng video ngắn, podcast, trò chơi tương tác hoặc những ứng dụng để người trẻ “chạm” vào lịch sử một cách tự nhiên.

Trải nghiệm di sản kiểu Singapore

Tại đảo quốc sư tử, công nghệ đang được tận dụng tối đa để kéo du khách đến với các điểm di sản tưởng chừng đã quen thuộc. Lau Pa Sat Heritage Trail, khu chợ cổ Telok Ayer, nay thu hút hàng chục nghìn lượt khách mỗi tuần nhờ ứng dụng AR và VR, cho phép người tham quan “quay ngược thời gian”, nhìn thấy cảnh buôn bán, phố xá và sinh hoạt cộng đồng Singapore hơn một thế kỷ trước. Cách đó không xa, Haw Par Villa, công trình nghệ thuật dân gian nổi tiếng với các mô hình địa ngục và truyền thuyết Trung Hoa, cũng đang được số hóa bằng công nghệ Virtual Reality Continuum (VRC). Dự án này giúp du khách “bước vào” không gian 3D của di tích, chiêm ngưỡng các tác phẩm được phục dựng sống động và tương tác trực tiếp với nội dung trưng bày.

Cũng có một số nhà quản lý vẫn giữ tâm lý dè dặt khi nghe đến khái niệm “số hóa di sản”. Họ lo rằng việc đưa công nghệ vào những không gian thiêng như chùa chiền, thành cổ hay di tích cách mạng sẽ làm “mất thiêng”, khiến người trẻ đến chỉ để check-in chứ không còn cảm nhận được chiều sâu văn hóa.

Phản biện vấn đề này, PGS.TS Bùi Hoài Sơn, Ủy viên chuyên trách Ủy ban Văn hóa, Xã hội của Quốc hội nhấn mạnh: “Công nghệ không giết chết di sản, mà giúp di sản sống tiếp. Vấn đề là ta dùng nó như thế nào”. Ông phân tích, bản chất của di sản là ký ức sống, nếu không được kể lại bằng ngôn ngữ của thời đại, nó sẽ dần bị chìm vào quá khứ. “Chúng ta không thể mong thế hệ trẻ yêu di sản chỉ bằng sự trang nghiêm. Họ cần được tương tác, được chơi, được khám phá và tìm thấy bản thân trong đó. Công nghệ được sử dụng đúng cách sẽ không xâm phạm tính thiêng mà còn mở rộng không gian cảm xúc, để một viên gạch, một pho tượng, một vết nứt cũng có thể trở thành câu chuyện”.

Di sản cần được “kể lại” bằng công nghệ

Khái niệm “trải nghiệm số hóa” trong du lịch không còn xa lạ trên thế giới. Bà Nguyễn Thị Hồng (Hiệp hội Du lịch Việt Nam) từng có nhiều năm làm tour Trung Quốc cho biết, tại khu di tích Trường Thành gần Bắc Kinh, BQL đã thử nghiệm công nghệ thực tế tăng cường (AR) để thu hút giới trẻ. “Tôi dẫn đoàn đi qua đoạn Bát Đạt Lĩnh. Ở đây có loại thẻ gọi là Minh Tiểu Binh tích hợp AR làm hướng dẫn thông minh cho khách tham quan. Thẻ này tích hợp AI/AR/NFC: khách quét tại các điểm dọc tường thành sẽ hiện nội dung AR giới thiệu lịch sử, nhận audio thuyết minh, gợi ý lộ trình cá nhân hóa, danh mục hoạt động tại chỗ. Mục tiêu là giúp khách theo dõi thông tin chính xác ngay trên màn hình, không phải dựa vào trí nhớ. Với nhóm trẻ, tôi thường nhắc họ dùng tính năng bản đồ và AR để định tuyến giữa các tháp canh cho đỡ lạc, còn khách lớn tuổi chủ yếu nghe audio. Khách phản hồi rất tốt”.

Quay lại Việt Nam, ý tưởng tương tự có thể biến Thành cổ Quảng Trị thành “bảo tàng mở”. Theo chuyên gia du lịch số Lê Minh Tùng (Hiệp hội Du lịch Việt Nam), người xem có thể dùng điện thoại để “quay ngược thời gian”, thấy được khung cảnh bom đạn, những chiến hào, hay lời kể của nhân chứng hiển thị trên từng góc tường qua lớp AR. Ứng dụng này không chỉ mang tính minh họa, mà còn có thể giúp người dùng “tự dẫn tour”, tự chọn phiên bản trải nghiệm phù hợp: một chuyến đi để hiểu lịch sử, để tưởng nhớ liệt sĩ, hay để khám phá kiến trúc? Mỗi hành trình là một câu chuyện riêng, tạo cảm giác nhập vai thay vì nghe thuyết minh một chiều.

Không chỉ vậy, ông Tùng cũng đề xuất mô hình “điểm chạm trải nghiệm” ở mỗi trụ cổng, bức tường, đoạn đất bằng cách gắn mã QR để kích hoạt video ngắn, hình ảnh đối chiếu xưa, nay, hoặc trích đoạn lời kể của nhân chứng. Những cột mốc này kết nối thành tuyến đường cảm xúc, giúp du khách vừa di chuyển, vừa dần bước sâu vào không gian lịch sử. Và nếu kết hợp thêm yếu tố “game tuyến đường ký ức”, để người tham quan có thể thu thập “vật phẩm ảo” như huy hiệu Thành cổ, bông sen tưởng niệm hay bản đồ 81 ngày đêm, thì mỗi hành trình sẽ trở thành một cuộc chơi mang giá trị giáo dục và có sự lan tỏa cao.

Theo chuyên gia truyền thông du lịch số TS. Trần Thị Mai Hương, xu hướng này là bước đi tất yếu, thậm chí là chiến lược dài hạn để bảo tồn di sản. “Khi người trẻ tham gia vào câu chuyện bằng công nghệ, họ sẽ trở thành người kể lại lịch sử trên nền tảng số. Những video về “hành trình ảo” có thể trở thành xu hướng trên mạng xã hội, tạo vòng lặp truyền thông tự nhiên mà không cần chiến dịch quảng bá tốn kém”, bà Hương nói.

Lượt xem: 11
Nguồn:Báo Tiền Phong Sao chép liên kết
Tin liên quan

Nội dung đang cập nhật...

Trở lại đầu trang