Điểm nhấn Việt Nam trên hành trình Net Zero

Điểm nhấn Việt Nam trên hành trình Net Zero

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu ngày càng gia tăng, các quốc gia trên thế giới đều đang nỗ lực giảm thiểu khí nhà kính để hướng đến mục tiêu "netzero" - trạng thái cân bằng giữa lượng khí thải và khả năng hấp thụ khí thải. Việt Nam dù là quốc gia đang phát triển với nền kinh tế chủ yếu dựa vào năng lượng hóa thạch, đã thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc đạt được mục tiêu này. Mặc dù có nhiều thách thức, nhưng những sáng kiến đổi mới và chính sách mạnh mẽ đang mở ra những cơ hội lớn cho Việt Nam trên hành trình này.

Nguồn:Con số sự kiện

Cam kết Net Zero - Tham vọng đầy thách thức

Net zero (phát thải ròng bằng 0) là mục tiêu quan trọng mà các quốc gia cần hướng đến để hạn chế sự nóng lên toàn cầu. Net zero có nghĩa là tổng lượng khí nhà kính (GHG) mà một quốc gia hoặc tổ chức tạo ra phải được cân bằng hoàn toàn với lượng khí thải được giảm thiểu hoặc hấp thụ qua các biện pháp như sử dụng năng lượng tái tạo, phát triển các công nghệ hấp thụ carbon, và cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng. Mục tiêu này đã được đề ra trong Hiệp định Paris năm 2015, trong đó các quốc gia cam kết giảm thiểu phát thải và hướng đến việc đạt net zero vào năm 2050 hoặc muộn nhất là 2100.

Việt Nam không chỉ cam kết giảm phát thải mà còn đưa ra mục tiêu đạt net zero vào năm 2050 trong khuôn khổ các cam kết quốc tế, đặc biệt là tại COP26. Cam kết này không chỉ là một bước tiến lớn trong nỗ lực giảm thiểu biến đổi khí hậu, mà còn là thách thức lớn đối với một quốc gia đang phát triển với nền kinh tế phụ thuộc vào các ngành công nghiệp tiêu thụ năng lượng cao và phát thải lớn như sản xuất điện từ than, công nghiệp nặng, giao thông và nông nghiệp. Việc đạt được mục tiêu net zero đòi hỏi một quá trình chuyển đổi sâu rộng về các chính sách, công nghệ, hạ tầng, và thói quen sử dụng năng lượng của cả quốc gia.

Mặc dù đã có những bước đi đầu tiên trong việc thúc đẩy năng lượng tái tạo và cải thiện hiệu quả năng lượng, Việt Nam vẫn phải đối mặt với một số thách thức lớn trong hành trình net zero. Trong đó, phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch là một trong những thách thức lớn đối với Việt Nam trong quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế xanh và đạt mục tiêu net zero vào năm 2050. Dù đã có nhiều nỗ lực để phát triển năng lượng tái tạo, nhưng cho đến nay, năng lượng hóa thạch vẫn chiếm tỷ trọng rất lớn trong cơ cấu năng lượng quốc gia.
 

Điểm nhấn Việt Nam trên hành trình Net Zero

 

Nguồn năng lượng của Việt Nam hiện nay vẫn phụ thuộc đáng kể vào nguyên liệu hóa thạch, đặc biệt là than đá và dầu mỏ, cho sản xuất điện và các hoạt động công nghiệp khác. Tính đến cuối năm 2020, khoảng 60% điện năng của Việt Nam vẫn được sản xuất từ các nhà máy nhiệt điện than, với một số dự án mở rộng được triển khai để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của nền kinh tế. Sự phụ thuộc này không chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà còn gây khó khăn trong việc thực hiện các cam kết về giảm phát thải khí nhà kính, đồng thời cản trở quá trình chuyển đổi năng lượng bền vững.

Việt Nam là một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất ở Đông Nam Á với tốc độ tăng trưởng GDP ổn định trong những thập kỷ qua. Tuy nhiên, điều này đi kèm với gia tăng nhu cầu năng lượng, kéo theo mức độ phát thải khí nhà kính ngày càng gia tăng từ các hoạt động sản xuất và tiêu thụ năng lượng. Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và tăng cường phát thải cũng là vấn đề đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam trong quá trình chuyển đổi sang mô hình phát triển bền vững và đạt được mục tiêu net zero vào năm 2050. Tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ có thể thúc đẩy phát triển xã hội và cải thiện đời sống của người dân, nhưng nếu không đi đôi với các biện pháp bảo vệ môi trường và giảm phát thải khí nhà kính, nó sẽ dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng đối với môi trường, sức khỏe cộng đồng và sự bền vững trong tương lai.

Trong quá trình công nghiệp hóa, các ngành sản xuất như xi măng, thép, hóa chất, sản xuất điện, giao thông vận tải, nông nghiệp tiêu thụ một lượng lớn năng lượng hóa thạch, đồng thời phát thải khí CO2 và các khí nhà kính khác vào môi trường. Tại Việt Nam, các ngành này đóng góp phần lớn vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và là động lực tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, khi mức độ sản xuất gia tăng, lượng phát thải cũng tăng theo, gây áp lực lên môi trường và làm giảm hiệu quả trong việc đạt được các mục tiêu giảm phát thải. Hệ thống giao thông, đặc biệt là các phương tiện giao thông sử dụng nhiên liệu hóa thạch, là một nguồn phát thải lớn, trong khi các dự án công nghiệp và xây dựng cũng góp phần vào sự gia tăng này. Quá trình đô thị hóa nhanh chóng, với sự gia tăng của các khu công nghiệp, các đô thị lớn và hệ thống giao thông cũng thúc đẩy nhu cầu về năng lượng và tài nguyên, dẫn đến việc gia tăng tiêu thụ năng lượng hóa thạch và phát thải khí nhà kính.

Thêm vào đó, việc chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp và đạt được mục tiêu net zero vào năm 2050 đòi hỏi Việt Nam phải áp dụng và triển khai những công nghệ mới trong nhiều lĩnh vực, từ năng lượng, giao thông đến công nghiệp và nông nghiệp. Tuy nhiên, việc áp dụng các công nghệ mới này gặp phải một số khó khăn và thách thức lớn. Những vấn đề này không chỉ đến từ các yếu tố kỹ thuật mà còn liên quan đến vốn đầu tư, hạ tầng, chính sách hỗ trợ và kỹ năng lao động. Việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió và năng lượng sinh khối đòi hỏi một khoản đầu tư ban đầu rất lớn. Các dự án năng lượng tái tạo, mặc dù có chi phí vận hành thấp hơn và không phát thải khí nhà kính trong quá trình sản xuất, nhưng chi phí lắp đặt và xây dựng ban đầu lại khá cao. Điều này khiến cho nhiều doanh nghiệp và nhà đầu tư có thể e ngại khi quyết định tham gia vào lĩnh vực năng lượng sạch, đặc biệt là trong bối cảnh Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều thách thức tài chính. Ngoài ra, hệ thống hạ tầng công nghệ và cơ sở dữ liệu cho việc triển khai các công nghệ mới vẫn còn hạn chế, còn thiếu hụt nhân lực có kỹ năng cao trong các lĩnh vực công nghệ tiên tiến. ác chính sách hỗ trợ việc chuyển đổi công nghệ còn thiếu rõ ràng, và việc triển khai các biện pháp giảm phát thải khí nhà kính có thể gặp khó khăn nếu thiếu các hướng dẫn cụ thể và cơ chế hỗ trợ.

Giải pháp mạnh mẽ thể hiện sự quyết liệt của Việt Nam trong thực hiện cam kết

Hành trình đạt được mục tiêu net zero của Việt Nam đứng trước những thách thức rất lớn nhưng cũng là cơ hội để phát triển nền kinh tế xanh và bền vững hơn. Việt Nam không chỉ nhận thức rõ ràng về những thách thức mà còn thể hiện quyết tâm mạnh mẽ trong việc đạt mục tiêu net zero.

Tại Hội nghị Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (COP 26) vào tháng 11/2021, Việt Nam đã cam kết giảm mạnh phát thải khí nhà kính và đạt được mức net zero vào năm 2050. Đây là một bước tiến quan trọng đối với Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh đang phải đối mặt với những thách thức to lớn về năng lượng và khí thải.

Để hiện thực hóa cam kết, trong chiến lược phát triển năng lượng quốc gia, Việt Nam đặt mục tiêu tăng tỷ trọng năng lượng tái tạo trong tổng cung cấp năng lượng quốc gia. Năng lượng tái tạo, bao gồm các nguồn năng lượng như mặt trời, gió, thủy điện, sinh khối và địa nhiệt, là một trong những thành phần quan trọng giúp Việt Nam giảm phát thải khí nhà kính và đạt được mục tiêu net zero vào năm 2050. Việt Nam đã nhận thức rõ sự cấp thiết của việc chuyển đổi sang nguồn năng lượng xanh và bền vững, đồng thời phát triển một chiến lược dài hạn để tận dụng tiềm năng năng lượng tái tạo của mình. Theo kế hoạch, Việt Nam sẽ phát triển mạnh mẽ các dự án năng lượng mặt trời và điện gió và gần đây đang nghiên cứu phương án xây dựng nhà máy điện hạt nhân nhằm đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia.

Trong Quy hoạch điện VIII, Chính phủ Việt Nam đặt mục tiêu phát triển mạnh mẽ năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời và điện gió, nhằm đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng của đất nước và giảm dần sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng hóa thạch. Theo quy hoạch này, đến năm 2030, tỷ trọng năng lượng tái tạo trong tổng cung cấp điện quốc gia sẽ chiếm khoảng 30% (bao gồm 20% từ điện gió và mặt trời).

Các ưu đãi về thuế và hỗ trợ tài chính cho các dự án năng lượng tái tạo đã được triển khai để khuyến khích đầu tư vào lĩnh vực này. Chính sách ưu đãi cho các nhà đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo, bao gồm các cơ chế giá mua điện cố định (FIT - Feed-in-Tariff) cho các dự án điện mặt trời và điện gió. Các ưu đãi này tạo ra động lực để thúc đẩy đầu tư vào ngành năng lượng sạch, giúp tăng cường năng lực sản xuất điện tái tạo.

Cùng với đó, Chính phủ cũng đề ra các biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các ngành công nghiệp. Các chương trình tiết kiệm năng lượng, tiêu chuẩn công nghệ sạch, và đầu tư vào cơ sở hạ tầng năng lượng thông minh đang được thực hiện để giúp giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng và tăng trưởng bền vững.

Một số sáng kiến trên hành trình net zero được đẩy mạnh, không chỉ trong lĩnh vực năng lượng mà còn trong nhiều ngành khác như giao thông, nông nghiệp, bảo vệ môi trường…

Ngành giao thông, vốn là một trong những nguồn phát thải khí nhà kính lớn, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Ngành đang thúc đẩy chuyển đổi sang các phương tiện giao thông điện và các phương tiện công cộng sạch hơn. Trong đó, giao thông xanh và phương tiện giao thông điện là một trong những giải pháp toàn diện nhằm cải thiện chất lượng không khí, giảm thiểu ô nhiễm và đạt được mục tiêu net zero. Đây là một xu hướng phát triển mạnh mẽ ở nhiều quốc gia trên thế giới và đang dần trở thành một lựa chọn thiết yếu cho Việt Nam.

Một số chính sách hỗ trợ, bao gồm miễn thuế và giảm thuế đối với xe điện, khuyến khích các doanh nghiệp và cá nhân đầu tư vào phương tiện này đã, đang được triển khai. Các chương trình này nhằm giảm bớt chi phí đầu tư ban đầu, khuyến khích việc mua xe điện và tạo ra động lực để các nhà sản xuất xe điện tham gia vào thị trường. Một số thành phố lớn như TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội đã thử nghiệm các phương tiện giao thông công cộng điện, chẳng hạn như xe buýt điện và tàu điện ngầm. Đây là những bước đi đầu tiên trong việc giảm thiểu ô nhiễm từ giao thông công cộng và khuyến khích người dân chuyển sang sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì phương tiện cá nhân. Việt Nam cũng đã chứng kiến sự xuất hiện của các hãng sản xuất xe điện trong nước, điển hình như VinFast với sản phẩm xe điện đang góp phần tạo nên sự chuyển đổi mạnh mẽ trong thị trường phương tiện giao thông Việt Nam.

Trong khi đó, nông nghiệp bền vững được xác định là một trong những yếu tố cốt lõi trong hành trình đạt được mục tiêu net zero vào năm 2050 của Việt Nam. Nông nghiệp không chỉ đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp lương thực, thực phẩm và nguyên liệu, mà còn có ảnh hưởng sâu rộng đến môi trường. Chính vì vậy, việc chuyển đổi sang nông nghiệp bền vững sẽ không chỉ giúp giảm thiểu phát thải khí nhà kính mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, bảo vệ tài nguyên đất và nước, đồng thời duy trì sự đa dạng sinh học.

Mô hình nông nghiệp bền vững bao gồm các yếu tố cơ bản, như: Tăng cường hiệu quả sử dụng tài nguyên, giảm thiểu sử dụng nước, đất đai và phân bón hóa học, đồng thời áp dụng các phương thức canh tác hiệu quả hơn. Bảo vệ đa dạng sinh học, tạo ra các môi trường sinh thái phong phú trong quá trình canh tác và bảo vệ đất đai khỏi bị thoái hóa. Giảm phát thải khí nhà kính bằng cách ứng dụng các phương pháp canh tác và kỹ thuật sản xuất giúp giảm thiểu lượng phát thải trong toàn bộ chuỗi giá trị nông sản.

Việt Nam đã triển khai nhiều sáng kiến nông nghiệp bền vững, bao gồm các mô hình nông nghiệp thông minh và sáng kiến giảm phát thải trong sản xuất nông sản, để giảm thiểu tác động của ngành này đối với môi trường.

Ngoài ra, việc bảo vệ rừng và phục hồi hệ sinh thái là một chiến lược quan trọng để giảm thiểu phát thải khí nhà kính và đạt được các mục tiêu bền vững. Việt Nam với hơn 14 triệu ha rừng, là một quốc gia có hệ sinh thái rừng phong phú và đa dạng, đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ carbon và duy trì đa dạng sinh học. Các dự án trồng rừng và bảo vệ rừng tự nhiên nhằm hấp thụ carbon dioxide từ khí quyển có những đóng góp quan trọng trong việc giảm thiểu lượng khí nhà kính.

Mặc dù hành trình đạt được cam kết net zero còn có nhiều thách thức, nhưng thông qua các sáng kiến và chính sách quyết liệt, Việt Nam đang dần khẳng định vị thế chủ động trong công cuộc chống lại biến đổi khí hậu. Việc đạt được net zero không chỉ là mục tiêu khí hậu mà còn là cơ hội để Việt Nam chuyển mình thành một nền kinh tế xanh, bền vững và thịnh vượng hơn trong tương lai.

Con số sự kiện
Tin liên quan

Nội dung đang cập nhật...

Trở lại đầu trang