
Nội dung số do AI sáng tạo, từ âm nhạc, hình ảnh, đến video, đang trở thành một phần không thể thiếu của kinh tế số tại Việt Nam. Những sản phẩm này, như video ngắn được tạo bởi Neo3 hay một bài hát viral trên TikTok do Suno sáng tác, không chỉ mang giá trị văn hóa mà còn có giá trị kinh tế đáng kể. Tuy nhiên, việc xác định quyền sở hữu trí tuệ và quyền tài sản đối với các nội dung này đặt ra thách thức lớn khi “tác giả” không phải con người mà là một hệ thống AI. Khung pháp lý hiện hành tại Việt Nam, dù đã có những nền tảng quan trọng, vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu của thực tiễn.
Khung pháp lý chưa theo kịp thực tiễn
Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005, sửa đổi năm 2022, là văn bản cốt lõi điều chỉnh quyền sở hữu trí tuệ. Theo Điều 18, tác giả là người trực tiếp sáng tạo ra tác phẩm, và Điều 19 quy định quyền tác giả phát sinh khi tác phẩm được thể hiện dưới dạng vật chất nhất định. Tuy nhiên, luật chưa đề cập đến trường hợp tác phẩm do AI tạo ra, khi không có “tác giả con người” rõ ràng. Trong trường hợp này, người nhập lệnh (prompt) cho AI, như một nghệ sĩ sử dụng Neo3 để tạo video AI, có thể được xem là tác giả, nhưng pháp luật chưa xác định rõ liệu quyền tác giả thuộc về người dùng, công ty phát triển AI, hay tổ chức cung cấp dữ liệu huấn luyện. Điều 25 Luật Sở hữu trí tuệ quy định quyền tài sản, bao gồm quyền sao chép, phân phối, và khai thác kinh tế, nhưng việc áp dụng cho nội dung số do AI sáng tạo vẫn mơ hồ do thiếu khái niệm pháp lý cụ thể.
Bộ luật Dân sự năm 2015 (BLDS 2015) cung cấp cơ sở cho quyền tài sản tại Điều 115, nhưng nội dung số do AI tạo ra chưa được công nhận rõ ràng là “tài sản” theo Điều 105, gây khó khăn trong việc bảo vệ quyền sở hữu. Ví dụ, một video do Neo3 AI tạo ra có giá trị kinh tế lớn, nhưng nếu xảy ra tranh chấp, pháp luật chưa làm rõ ai là chủ sở hữu hợp pháp.
Nghị định số 13/2023/NĐ-CP ngày 17/4/2023 về bảo vệ dữ liệu cá nhân đặt ra yêu cầu bảo vệ dữ liệu đầu vào, như hình ảnh hoặc giọng nói dùng để huấn luyện AI, theo Điều 9, nhưng không điều chỉnh quyền sở hữu sản phẩm đầu ra của AI. Tương tự, Luật Giao dịch điện tử năm 2005, sửa đổi năm 2023, yêu cầu các nền tảng số công khai chính sách bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ theo Điều 13, nhưng không đề cập cụ thể đến nội dung số do AI sáng tạo.

Ảnh minh họa
Những quy định hiện hành đặt ra một số nguyên tắc pháp lý quan trọng. Quyền tác giả, theo Luật Sở hữu trí tuệ, bảo vệ người sáng tạo hoặc tổ chức được giao nhiệm vụ sáng tạo, nhưng chưa giải quyết vấn đề AI tự học. Quyền tài sản, theo BLDS 2015, cho phép khai thác kinh tế từ tài sản, nhưng chưa bao quát nội dung số do AI tạo ra. Nghị định số 13/2023/NĐ-CP bảo vệ quyền riêng tư của dữ liệu đầu vào, yêu cầu sự đồng ý của chủ thể dữ liệu, nhưng không làm rõ quyền sở hữu sản phẩm đầu ra. Chế tài xử phạt hành chính, theo Nghị định số 99/2013/NĐ-CP, áp dụng mức phạt từ 20-100 triệu đồng cho hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ, nhưng chưa có quy định riêng cho nội dung số do AI sáng tạo, khiến mức phạt thiếu tính răn đe đối với các tổ chức lớn như công ty AI hoặc sàn giao dịch NFT.
Những hạn chế của khung pháp lý hiện hành xuất phát từ nhiều nguyên nhân. Trước hết, Luật Sở hữu trí tuệ chưa công nhận nội dung số do AI sáng tạo là “tác phẩm” hoặc xác định rõ tác giả hợp pháp, dẫn đến lúng túng trong việc bảo vệ bản quyền. Một nhạc sĩ sử dụng AI để sáng tác bài hát có thể đối mặt với tranh chấp nếu công ty phát triển AI tuyên bố sở hữu sản phẩm. Thứ hai, khái niệm “tài sản số” trong BLDS 2015 chưa bao quát các sản phẩm do AI tạo ra, như video số, gây khó khăn trong việc xác định quyền sở hữu tài sản. Thứ ba, pháp luật chưa quy định cơ chế phân bổ quyền lợi giữa các bên liên quan, bao gồm người dùng, nhà phát triển AI, và nhà cung cấp dữ liệu, làm gia tăng nguy cơ tranh chấp. Thứ tư, chế tài xử phạt còn thấp, chưa đủ sức ngăn chặn các hành vi vi phạm từ các công ty công nghệ lớn. Cuối cùng, Việt Nam thiếu cơ quan chuyên trách để giám sát và giải quyết tranh chấp về quyền sở hữu nội dung số do AI sáng tạo, dẫn đến sự thiếu đồng bộ trong thực thi pháp luật giữa các cơ quan như Bộ Thông tin và Truyền thông ( nay là Bộ KHCN) , Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, và Tòa án.
Một số kiến nghị
Để khắc phục những bất cập trên và xây dựng một khung pháp lý phù hợp với xu hướng công nghệ, Việt Nam cần thực hiện một số giải pháp cụ thể. Trước tiên, cần sửa đổi Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005, sửa đổi năm 2022, để công nhận nội dung số do AI sáng tạo là “tác phẩm” hợp pháp theo Điều 4 và xác định người nhập lệnh cho AI là tác giả chính, trừ khi có thỏa thuận khác với nhà phát triển AI hoặc tổ chức cung cấp dữ liệu. Quy định này cần làm rõ quyền tác giả và quyền tài sản, bao gồm quyền sao chép, phân phối, và khai thác kinh tế, để bảo vệ người sáng tạo.

Ảnh minh họa
Tiếp theo, cần ban hành một nghị định hoặc đạo luật riêng về nội dung số do AI sáng tạo, điều chỉnh các khía cạnh như định nghĩa pháp lý, quyền và nghĩa vụ của các bên, cơ chế đăng ký bản quyền, và giao dịch nội dung số trên các nền tảng quốc tế. Nghị định này cần tương thích với Nghị định số 13/2023/NĐ-CP để bảo đảm quyền riêng tư của dữ liệu đầu vào.
Bên cạnh đó, việc ứng dụng công nghệ blockchain là cần thiết để xác minh quyền sở hữu nội dung số. Mỗi tác phẩm do AI tạo ra, như một bức tranh NFT hoặc bài hát số, có thể được gắn với một mã thông báo không thể thay thế (NFT) trên blockchain, lưu trữ thông tin về người dùng, thời gian tạo, và dữ liệu đầu vào. Chính phủ cần ban hành hướng dẫn kỹ thuật để các nền tảng AI và sàn giao dịch áp dụng cơ chế này, đồng thời tích hợp với hệ thống VNeID để xác minh danh tính người dùng, đảm bảo tính minh bạch và hỗ trợ giải quyết tranh chấp. Ngoài ra, cần tăng cường chế tài xử phạt để nâng cao tính răn đe. Hơn nữa, cần bổ sung tội danh “xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ nội dung số do AI sáng tạo” vào Bộ luật Hình sự năm 2015, để xử lý các vi phạm nghiêm trọng.
Cuối cùng, Việt Nam cần thành lập một cơ quan chuyên trách, để giám sát việc thực thi pháp luật, xử lý tranh chấp, và tư vấn cho các tổ chức, cá nhân. Cơ quan này cần phối hợp với Bộ Thông tin và Truyền thông, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch để đảm bảo hiệu quả thực thi và cần xây dựng các hướng dẫn cụ thể về quyền sở hữu và trách nhiệm pháp lý, giúp Việt Nam bắt kịp các tiêu chuẩn quốc tế.