Quyền sở hữu trí tuệ trong báo chí: Bài toán phân bổ giá trị trong hệ sinh thái truyền thông số

Quyền sở hữu trí tuệ trong báo chí hiện đang đối mặt với những thách thức kinh tế dữ liệu số.

Trong kỷ nguyên số, tin tức không còn chỉ giữ vai trò cung cấp thông tin mà đã trở thành một loại tài nguyên có giá trị kinh tế cao trong hệ sinh thái truyền thông - công nghệ. Các nền tảng mạng xã hội, công cụ tìm kiếm và các hệ thống trí tuệ nhân tạo sử dụng nội dung báo chí để thu hút người dùng, gia tăng thời gian tương tác và khai thác dữ liệu. Tuy nhiên, thực tế đang đặt ra một nghịch lý đáng lưu ý, trong khi tin tức được khai thác ngày càng rộng rãi, thì nguồn lực tài chính và khả năng đầu tư của các cơ quan báo chí lại có xu hướng suy giảm do thiếu cơ chế chia sẻ lợi ích rõ ràng.

9(1).jpg

Tin tức trong hệ sinh thái số: Từ sản phẩm truyền thông đến tài nguyên dữ liệu

Sự phát triển của môi trường số đã làm thay đổi căn bản cách thức sản xuất, phân phối và tiêu thụ tin tức. Nếu trong mô hình truyền thống, cơ quan báo chí kiểm soát phần lớn chuỗi giá trị từ nội dung đến kênh phân phối, thì ngày nay quyền lực phân phối đã dịch chuyển mạnh sang các nền tảng trung gian.

Mạng xã hội và công cụ tìm kiếm không trực tiếp sản xuất nội dung nhưng lại giữ vai trò quyết định trong việc nội dung nào được hiển thị, lan tỏa và tiếp cận công chúng. Nhiều nền tảng mạng xã hội đang thu lợi đáng kể nhờ hiển thị, tổng hợp, trích đoạn hoặc đặt liên kết tới nội dung báo chí, trong khi cơ quan báo chí lại không được chia sẻ nguồn doanh thu tương ứng với hoạt động sản xuất nội dung đó.

Trong chuỗi giá trị mới này, báo chí giữ vai trò thiết yếu nhưng dễ bị tổn thương: Chi phí sản xuất tin tức từ nhân lực, thiết bị đến điều tra thực địa vẫn do các tòa soạn gánh chịu, trong khi phần lớn giá trị kinh tế phát sinh lại thuộc về các nền tảng sở hữu công nghệ và mạng lưới phân phối.

Khoảng trống pháp lý trong bảo vệ quyền lợi của cơ quan báo chí

Luật Sở hữu trí tuệ hiện hành của Việt Nam đã có những quy định nhằm bảo vệ quyền tác giả đối với tác phẩm báo chí. Tuy nhiên, thực tiễn khai thác nội dung trên môi trường số cho thấy, các quy định này chưa đủ bao quát các hình thức sử dụng tin tức mà các nền tảng số đang áp dụng.

Hiện tại, Luật chỉ mới quy định quyền liên quan đối với một số loại chủ thể như nhà sản xuất bản ghi âm, người biểu diễn, nhà phát sóng nhưng chưa có quy định riêng về quyền liên quan của cơ quan báo chí, khiến báo chí khó yêu cầu bồi thường, cấp phép hay kiểm soát việc trích đoạn, tổng hợp và khai thác dữ liệu tin tức.

Quyền liên quan của cơ quan báo chí: Kinh nghiệm quốc tế và xu hướng pháp lý

Trên thế giới, nhiều quốc gia và khu vực đã sớm bổ sung hoặc thí điểm các quy định bảo vệ lợi ích kinh tế của báo chí trước sự thay đổi của công nghệ số.

Một ví dụ điển hình là ở Liên minh châu Âu, nơi đã đưa quyền của cơ quan báo chí (Press publishers’ right) vào khung pháp luật bản quyền. Theo học giả pháp lý, quyền này được thiết kế để cải thiện vị thế đàm phán của các nhà xuất bản khi thương lượng với các dịch vụ trực tuyến sử dụng nội dung của họ, đồng thời bảo đảm họ nhận được “phần thưởng xứng đáng” cho đầu tư tài chính và tổ chức của mình.

Ngoài ra, một số chủ thể sở hữu bản quyền tại EU còn có quyền thu phần thu nhập phù hợp từ các nguồn lợi mới mà các nền tảng số tạo ra, phản ánh mục tiêu bảo đảm bồi thường công bằng cho người tạo và tổ chức xuất bản tin tức.

Trên khắp thế giới, các nước như Tây Ban Nha, Pháp, Đức, Hà Lan, Hungary và cả Úc đã áp dụng những cơ chế buộc các nền tảng công nghệ lớn như Google hay Meta phải thương lượng và chia sẻ doanh thu với các cơ quan báo chí trong nước, như một cách bảo vệ ngành báo chí truyền thống trước làn sóng số hóa.

Báo chí, nguồn lực và chất lượng thông tin xã hội

Sự suy giảm nguồn lực của báo chí không chỉ là vấn đề nội bộ của ngành truyền thông. Báo chí giữ vai trò thiết chế xã hội quan trọng, cung cấp thông tin được kiểm chứng, phản biện chính sách và định hướng dư luận.

Khi báo chí thiếu nguồn lực dẫn đến khả năng đầu tư cho điều tra chuyên sâu và thông tin dài hạn bị thu hẹp. Khoảng trống này có thể bị lấp đầy bởi tin giả hoặc nội dung thiếu kiểm chứng trên mạng xã hội. Đây là điều mà các chuyên gia pháp lý cảnh báo cần có cơ chế bảo hộ hợp lý để vừa bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ vừa đảm bảo tính đa dạng và chất lượng của môi trường thông tin.

Một trong những lo ngại khi thiết lập quyền liên quan của cơ quan báo chí là khả năng hạn chế quyền tiếp cận thông tin của công chúng. Tuy nhiên, kinh nghiệm quốc tế cho thấy, điều này có thể được giảm thiểu thông qua thiết kế chính sách hợp lý.

Các quy định thường loại trừ việc áp dụng quyền liên quan đối với trích dẫn ngắn phi thương mại phục vụ nghiên cứu, giáo dục; việc dẫn liên kết thuần túy không kèm trích đoạn đáng kể; hoặc khai thác vì mục đích khoa học. Ngoài ra, thời hạn bảo hộ được quy định vừa đủ để tạo động lực kinh tế mà không làm hạn chế dòng chảy thông tin lâu dài.

Bài học và hàm ý chính sách cho Việt Nam

Từ các phân tích trên, có thể rút ra một số bài học quan trọng cho Việt Nam trong quá trình sửa đổi Luật Sở hữu trí tuệ.

Một là, nhận diện tin tức như tài sản trí tuệ đặc thù: Tin tức không chỉ là hàng hóa thông tin mà còn là yếu tố tạo ra giá trị trong nền kinh tế số.

Hai là, theo kịp xu hướng pháp luật quốc tế: Việc tham khảo kinh nghiệm EU và các nước như Úc, Pháp, Tây Ban Nha giúp Việt Nam thiết kế khung pháp lý phù hợp hơn với mô hình thương mại số hiện đại.

Ba là, tính cân bằng trong chính sách: Quyền liên quan cần được thiết kế sao cho vừa bảo vệ quyền kinh tế của báo chí, vừa không ảnh hưởng tiêu cực đến quyền tiếp cận thông tin của công chúng.

Hoàn thiện Luật Sở hữu trí tuệ trong lĩnh vực báo chí không chỉ là hoạt động kỹ thuật pháp lý, mà còn là điều kiện để bảo vệ môi trường thông tin lành mạnh, đảm bảo báo chí tiếp tục đóng vai trò trung tâm trong đời sống xã hội số./.

Lượt xem: 8
Nguồn:Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam Sao chép liên kết
Trở lại đầu trang