Thị trường carbon, bài kiểm tra thực tế cho cam kết phát triển xanh

Việt Nam đang bước vào giai đoạn thiết lập sàn giao dịch tín chỉ carbon nội địa, một bước đi được coi là nền tảng để hiện thực hóa mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050. Nhưng để thị trường này thực sự vận hành, vấn đề không nằm ở cam kết chính trị mà ở năng lực thể chế - khả năng đo lường, xác nhận và quản lý giá trị của mỗi tấn khí thải được giảm.

Bảo vệ môi trường không còn là chi phí

Việt Nam đặt mục tiêu bước đầu hình thành thị trường carbon, vận hành thí điểm sàn giao dịch tín chỉ carbon vào cuối 2026. Thông tin trên được Tổng thư ký Quốc hội Lê Quang Mạnh trình bày báo cáo giám sát việc thực hiện Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 hôm 28-10. Theo đó, Việt Nam sẽ thiết lập, vận hành thí điểm sàn giao dịch tín chỉ carbon, bước đầu hình thành và phát triển thị trường carbon vào cuối năm sau.

Trong khi đó, lần đầu tiên trong một văn kiện Đại hội Đảng, khái niệm “kinh tế carbon thấp”“vận hành sàn giao dịch tín chỉ carbon nội địa” được xác định rõ trong Dự thảo Báo cáo chính trị trình Đại hội XIV của Đảng. Văn kiện đặt trọng tâm “xây dựng nền kinh tế xanh, tuần hoàn, carbon thấp”, coi đây là một trong ba động lực phát triển mới cùng với khoa học - công nghệ và đổi mới sáng tạo.

Một dự án của Việt Nam được đăng ký theo tiêu chuẩn chứng nhận carbon VCS (Verified Carbon Standard) của tổ chức Verra của Mỹ, mã số 5108

Điều này đánh dấu một chuyển biến quan trọng: từ tư duy “bảo vệ môi trường là chi phí” sang nhìn nhận đó là một “nguồn lực phát triển”. Thị trường carbon, theo tinh thần đó, trở thành công cụ kinh tế để biến nghĩa vụ giảm phát thải thành cơ hội đầu tư và giao dịch.

Kể từ khi Việt Nam cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 tại Hội nghị thượng đỉnh về biến đổi khí hậu của Liên Hợp Quốc năm 2021 (COP26), hàng loạt chính sách đã được ban hành. Nghị định 06/2022 quy định lộ trình phát triển thị trường carbon trong nước, đặt mục tiêu hoàn thành sàn giao dịch tín chỉ vào năm 2028. Nhiều địa phương và doanh nghiệp đã bắt đầu thử nghiệm, từ các dự án rừng trồng hấp thụ carbon ở Tây Nguyên đến giảm phát thải trong ngành năng lượng.

Tuy nhiên, trên thực tế, hầu hết các hoạt động mới dừng ở mức “chuẩn bị”. Việt Nam chưa có hệ thống đo lường, báo cáo và thẩm định MRV (Measurement, Reporting, and Verification - đo lường, báo cáo và xác minh) hoàn chỉnh; chưa có cơ quan điều phối thống nhất; chưa có quy định rõ về quyền sở hữu và giao dịch tín chỉ carbon. Đây chính là rào cản khiến thị trường này vẫn ở giai đoạn “thử nghiệm khái niệm”, dù không ít doanh nghiệp sản xuất năng lượng tái tạo đã bán tín chỉ carbon ra thế giới ở dạng doanh nghiệp ký hợp đồng với doanh nghiệp.

Khi “cam kết xanh” gặp thực tế thị trường

Trong chuỗi rất bài viết về phát triển xanh trên Tạp chí Kinh tế Sài Gòn Online và chuyên trang Tín chỉ carbon, rất nhiều bài báo và chuyên gia từng chỉ ra rằng mọi cơ chế môi trường – từ “Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất" (Extended Producer Responsibility – EPR) đến tín chỉ loại bỏ carbon – đều có nguy cơ trở thành “nghĩa vụ hành chính” nếu thiếu năng lực đo lường thực chất. Thị trường carbon cũng không nằm ngoài quy luật đó.

Một bài học từ cơ chế EPR là: khi chưa có hệ thống dữ liệu minh bạch, doanh nghiệp dễ rơi vào tình trạng vừa báo cáo, vừa bị nghi ngờ; cơ quan quản lý thì quá tải, không có công cụ kiểm chứng độc lập. Nếu mô hình tương tự lặp lại với carbon, thị trường sẽ chỉ là tập hợp các báo cáo nội bộ chứ không phải nơi giao dịch giá trị thật.

Ảnh do AI vẽ theo mô tả của tác giả bài viết.

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, thành công của thị trường carbon phụ thuộc vào hai yếu tố: độ tin cậy của hệ thống MRV và cơ chế pháp lý bảo đảm quyền sở hữu tín chỉ. Singapore đã vận hành thuế carbon từ năm 2019, dùng nguồn thu để đầu tư vào công nghệ xanh. Hàn Quốc tổ chức sàn giao dịch với hơn 700 doanh nghiệp tham gia và đã hình thành giá thị trường ổn định. Trong khi đó, Việt Nam vẫn ở giai đoạn xây dựng khung thể chế, chưa xác định rõ đơn vị quản lý trung tâm.

Vấn đề không chỉ là kỹ thuật. Bản chất của thị trường carbon là thước đo năng lực điều hành chính sách công bằng dữ liệu, điều mà thể chế quản lý phân tán hiện nay còn yếu. Các doanh nghiệp muốn tham gia cần được đảm bảo rằng tín chỉ giảm phát thải của họ được công nhận, định giá và có thể giao dịch ngang bằng với tiêu chuẩn quốc tế. Nếu không, thị trường này sẽ bị “nội địa hóa” trong khi nguồn vốn và tín chỉ quốc tế vẫn ở bên ngoài.

Phép thử cho năng lực thể chế

Các dự thảo văn kiện trình Đại hội XIV nhấn mạnh yêu cầu phát triển đồng bộ các loại thị trường, trong đó có thị trường carbon. Tuy nhiên, bài kiểm tra thực sự của Nhà nước không phải là việc mở sàn giao dịch, mà là xây dựng được niềm tin vào dữ liệu phát thải. Muốn vậy, cần một cơ chế điều phối thống nhất và một nền tảng dữ liệu quốc gia về khí nhà kính.

Trước hết, phải xác lập rõ cơ quan chủ trì – Bộ Nông nghiệp và Môi trường hay một ủy ban liên ngành? Hiện việc đo lường phát thải vẫn phân tán giữa hai bộ lớn là Công Thương, Nông nghiệp và Môi trường), khiến dữ liệu thiếu đồng nhất. Cần thống nhất đầu mối quản lý, tránh tình trạng “nhiều thị trường trong một thị trường”.

Kế đến, phải công khai và minh bạch hóa toàn bộ giao dịch. Mọi tín chỉ carbon được tạo ra từ đâu, ai chứng nhận, ai mua bán – đều cần được hiển thị trên một cổng thông tin quốc gia. Sự minh bạch này không chỉ bảo vệ doanh nghiệp trong nước mà còn là điều kiện tiên quyết để tín chỉ Việt Nam được công nhận quốc tế.

Cuối cùng, cần xây dựng cơ chế tài chính cho phát triển xanh. Nguồn thu từ thuế carbon hoặc giao dịch tín chỉ phải được tái đầu tư cho đổi mới công nghệ, tiết kiệm năng lượng và chuyển đổi năng lượng tái tạo. Nếu thị trường carbon chỉ tạo thêm chi phí mà không tạo động lực đổi mới, nó sẽ phản tác dụng với chính mục tiêu “kinh tế xanh” mà dự thảo văn kiện Đại hội XIV đặt ra.

Giao lưu giữa người mua và người bán tín chỉ carbon do Tạp chí Kinh tế Sài Gòn tổ chức. Ảnh: Tư liệu

Thị trường carbon, xét đến cùng, không chỉ là một công cụ kinh tế mới, mà là phép thử về năng lực thực thi cam kết của Việt Nam với thế giới. Khi cam kết tại các diễn đàn quốc tế đã rõ, điều còn lại là khả năng biến lời hứa thành hành động, bằng dữ liệu minh bạch, thể chế rõ ràng và cơ chế thị trường thực chất.

Nếu làm đúng, thị trường carbon có thể trở thành nguồn lực hàng tỉ đô la cho quá trình chuyển đổi năng lượng, đồng thời nâng vị thế của Việt Nam trong chuỗi cung ứng xanh toàn cầu. Nhưng nếu chỉ dừng ở các nghị định và báo cáo, nó sẽ lại trở thành một “nghĩa vụ môi trường” trên giấy, giống như nhiều sáng kiến tốt đẹp từng bị chôn vùi trong thủ tục.

Khi đó, bài kiểm tra về “cam kết phát triển xanh” sẽ cho thấy một thực tế khác: điều mà thế giới đánh giá Việt Nam không chỉ là lời hứa, mà là khả năng kiến tạo một thị trường thực sự minh bạch, công bằng và vận hành bằng niềm tin dữ liệu.

Lượt xem: 8
Nguồn:Thesaigontimes Sao chép liên kết
Trở lại đầu trang