Thương hiệu Việt trong kỷ nguyên số: Xây dựng, bảo vệ và lan tỏa
Trong bối cảnh thương mại điện tử bùng nổ, thương hiệu không chỉ còn là logo hay khẩu hiệu, mà đã trở thành một dạng “tài sản số” cần được đầu tư, quản trị và bảo vệ. Doanh nghiệp Việt vừa phải cạnh tranh trực diện với hàng giả trên các nền tảng trực tuyến, vừa đối mặt với hạn chế nội tại, trong khi vẫn tìm cách nâng cao giá trị để khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế.
Doanh nghiệp Việt giới thiệu giải pháp công nghệ tại triển lãm quốc tế VIET INDUSTRY 2025 (ảnh INTECH GROUP).
Xây dựng thương hiệu số: Khởi đầu từ bản sắc
Nếu như trước đây thương hiệu gắn chủ yếu với sản phẩm và hệ thống phân phối truyền thống, thì ngày nay, sức mạnh thương hiệu lại được đo bằng dấu ấn trên không gian mạng. Một website chuyên nghiệp, chuẩn SEO đa ngôn ngữ, cùng các kênh mạng xã hội giàu nội dung chính là nền tảng giúp định vị hình ảnh doanh nghiệp trong tâm trí khách hàng.
Chiến lược số hóa thương hiệu cần triển khai đồng bộ: SEO để tối ưu nội dung theo hành vi tìm kiếm tại từng thị trường, social media để tận dụng influencer, livestream và cộng đồng trực tuyến nhằm tạo lan tỏa, và thương mại điện tử xuyên biên giới qua Amazon, Alibaba, Shopee Global hay TikTok Shop để nhanh chóng tiếp cận khách hàng quốc tế.
Những doanh nghiệp tiên phong như VinFast, Viettel hay MISA đã tận dụng triệt để chiến lược “ưu tiên số”. VinFast không chỉ tăng cường hiện diện toàn cầu qua nền tảng trực tuyến và công nghệ xe kết nối thông minh, mà còn bắt tay với nhiều tập đoàn quốc tế để mở rộng dịch vụ. Viettel đẩy nhanh tốc độ chuyển đổi số, phát triển hệ sinh thái từ viễn thông, tài chính đến thanh toán điện tử. Trong khi đó, MISA với nền tảng quản trị MISA AMIS hiện phục vụ gần 350.000 doanh nghiệp, đã trở thành một trong những thương hiệu quốc gia năm 2024.
Điểm chung của các thương hiệu này là sự kiên định trong việc xây dựng giá trị cốt lõi, duy trì bộ nhận diện nhất quán và không ngừng đầu tư vào công nghệ, nội dung cũng như trải nghiệm khách hàng – những yếu tố củng cố niềm tin và gắn kết lâu dài.
Rào cản hiện hữu – từ hàng giả đến điểm yếu nội tại
Dù đã có nhiều bước tiến, con đường phát triển thương hiệu Việt vẫn đầy thách thức trước nạn hàng giả, hàng nhái vẫn là vấn đề nhức nhối. Chỉ riêng năm 2024, cơ quan chức năng đã xử lý gần 18.000 vụ vi phạm liên quan đến buôn lậu, gian lận thương mại và hàng giả, với tổng giá trị hàng hóa tịch thu lên tới hơn 31 nghìn tỷ đồng. Các mặt hàng bị làm giả trải rộng từ mỹ phẩm, thực phẩm đến linh kiện điện tử, khiến việc xử lý, đặc biệt trên các nền tảng xuyên biên giới, trở nên phức tạp hơn do rào cản pháp lý và hợp tác quốc tế.
Ngoài ra, không ít doanh nghiệp Việt vẫn tồn tại hạn chế nội tại. Ông Nguyễn Đình Tùng – CEO Vina T&T, Phó Chủ tịch Hiệp hội Rau quả Việt Nam – cho rằng thương hiệu nông sản Việt vẫn còn mờ nhạt, phần lớn do sản xuất nhỏ lẻ và tiêu chuẩn chưa thống nhất. Ông nhấn mạnh rằng chỉ khi sản phẩm có thương hiệu chính danh, giá trị mới được nâng cao, mở đường vào các thị trường khó tính như Mỹ hay châu Âu.
Thực tế, việc sản xuất phân tán và thiếu chuẩn chung khiến nhiều mặt hàng khó vượt qua các hàng rào kỹ thuật ở thị trường phát triển. Nhiều ngành xuất khẩu chủ lực vẫn chủ yếu gia công, thiếu thương hiệu riêng để tạo giá trị gia tăng.
Bảo vệ và nâng tầm thương hiệu – từ sở hữu trí tuệ đến chiến lược quốc gia
Một thách thức lớn khác là bài toán sở hữu trí tuệ. Không ít doanh nghiệp khi đưa sản phẩm ra quốc tế đã rơi vào tình huống đối tác bản địa nhanh tay đăng ký thương hiệu, buộc phải đổi tên hoặc chịu tốn kém để kiện tụng. Theo số liệu của WIPO, số đơn đăng ký nhãn hiệu quốc tế năm 2024 đạt khoảng 65.000, tăng 1,2% sau hai năm suy giảm. Con số này phản ánh mức độ cạnh tranh gay gắt trong bảo vệ thương hiệu toàn cầu.
Ngoài rủi ro truyền thống, sự bùng nổ của AI và công nghệ deepfake cũng mở ra mối đe dọa mới: logo, hình ảnh quảng cáo hay thậm chí giọng nói thương hiệu có thể bị sao chép và giả mạo. Do đó, song song với biện pháp pháp lý, doanh nghiệp cần áp dụng công nghệ bảo mật tiên tiến như blockchain, watermark số hay xác thực đa tầng để bảo vệ tài sản thương hiệu trên môi trường số.
Kinh nghiệm từ Hàn Quốc là minh chứng thuyết phục: chiến lược “Korean Wave” những năm 1990 không chỉ lan tỏa văn hóa mà còn nâng tầm các thương hiệu như Samsung, LG, Hyundai thành biểu tượng toàn cầu. Thành công này có sự đồng hành chặt chẽ từ chính phủ, biến “Made in Korea” thành cam kết về chất lượng và sáng tạo.
Chiến lược “Korean Wave” đã nâng tầm nhiều doanh nghiệp Hàn Quốc (Ảnh Peterfisk.com).
Với Việt Nam, xây dựng thương hiệu quốc gia thống nhất là yếu tố then chốt. Năm 2024, Chương trình Thương hiệu quốc gia do Bộ Công Thương triển khai mới công nhận 172 thương hiệu – con số còn khiêm tốn so với hơn nửa triệu doanh nghiệp đang hoạt động.
Điểm nhấn trong năm là triển lãm VIETNAM OCOPEX 2024, lần đầu tiên tổ chức với mục tiêu hướng tới xuất khẩu. Sự kiện thu hút nhiều doanh nghiệp, hợp tác xã trong nước cùng các nhà nhập khẩu quốc tế, mở ra cơ hội đưa sản phẩm OCOP ra thị trường toàn cầu. Tại đây, các địa phương chủ động giới thiệu sản phẩm tiềm năng, kết nối trực tiếp với đối tác nước ngoài và tiếp thu yêu cầu về chất lượng, quy chuẩn, bao bì để điều chỉnh phù hợp.
Hoạt động này không chỉ gia tăng cơ hội xuất khẩu mà còn góp phần nâng tầm thương hiệu OCOP, gắn sản phẩm với câu chuyện văn hóa vùng miền – tạo lợi thế cạnh tranh khác biệt. Dù vẫn còn thách thức về quy mô sản xuất, chứng nhận và logistics, năm 2024 có thể xem là bước tiến quan trọng, đánh dấu hành trình đưa OCOP vượt khỏi thị trường nội địa để hướng tới vị thế thương hiệu quốc gia.
Tuy vẫn còn nhiều thách thức về quy mô sản xuất, chứng nhận và logistics, nhưng có thể khẳng định năm 2024 đã đánh dấu bước tiến quan trọng trong hành trình đưa OCOP vượt khỏi phạm vi nội địa, từng bước trở thành thương hiệu quốc gia có vị thế trên thị trường quốc tế.
Để tạo đột phá, Nhà nước cần hỗ trợ bằng quỹ pháp lý, tài chính giúp doanh nghiệp nhỏ và vừa đăng ký nhãn hiệu quốc tế; các hiệp hội ngành hàng phải chung tay xây dựng tiêu chuẩn chất lượng, đào tạo nhân lực marketing số. Đồng thời, chính sách khuyến khích đổi mới sáng tạo, đặc biệt trong công nghệ và nông nghiệp xanh, sẽ là đòn bẩy quan trọng.
Trong kỷ nguyên số, khi doanh nghiệp chú trọng số hóa và giá trị cốt lõi, Nhà nước tạo hành lang pháp lý thuận lợi, và thương hiệu Việt gắn liền với hình ảnh xanh, minh bạch, sáng tạo, thì “Made in Vietnam” có thể vươn xa, trở thành biểu tượng niềm tin trên toàn cầu.